Có 1 kết quả:
得以 dé yǐ ㄉㄜˊ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) able to
(2) so that sb can
(3) enabling
(4) in order to
(5) finally in a position to
(6) with sth in view
(2) so that sb can
(3) enabling
(4) in order to
(5) finally in a position to
(6) with sth in view
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0